QUY TRÌNH SẢN XUẤT & THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Các sản phẩm đều được thực hiện bằng quy trình sản xuất hiện đại và các bước kiểm tra nghiêm ngặt:
Thiết kế mẫu → Đúc phôi → Mài → Mạ 3 lớp Nickel → Mạ Chrome → Kiểm tra.
Thành phần:
1. Đồng thau : 62%
2. Kẽm: 35%
3. Thành phần khác: 3% (Al, Ni, Fe,Sb, Sn, Cr)
Ngoài ra sản phẩm cao cấp được mạ với 1 lớp Chrome và 3 lớp Nickel cho chất lượng tuyệt hảo.
Chất lượng mạ cao cấp.
Đảm bảo các sản phẩm luôn sáng bóng, bền, chống ăn mòn trong bất kỳ môi trường khắc nghiệt nào.
Sự vượt trội của sản phẩm SOBISUNG so với các sản phẩm khác
Mạ |
Sản phẩm SOBISUNG |
Sản phẩm khác |
||||
Sen vòi |
Phụ kiện phòng tắm |
Sen vòi |
||||
Đồng |
Kẽm |
Đồng |
Kẽm |
Đồng |
Kẽm |
|
Chrome |
0,2㎛~0,25㎛ |
0,25㎛ |
0,2㎛ |
0,25㎛ |
0,18㎛ |
0,15㎛ |
Nickel |
7,0㎛~8,0㎛ |
10㎛~12㎛ |
6,5㎛ |
8,0㎛ |
4,0㎛ |
06,0㎛ |
Khả năng chịu áp lực nước cao
Chịu áp lực nước rất cao từ 0,1Mpa tới 0,35 Mpa. (1 Mpa = 10,197 kgf/㎠)
Sử dụng chất liệu cao su an toàn tuyệt đối cho sức khoẻ
Ruột vòi được sử dụng cao su tuyệt đối an toàn NBR (Nitrile Butadiene Rubber) cho sức khoẻ, tuổi thọ cao su cao, chịu áp lực nước lớn và không ảnh hưởng tới sức khoẻ khi sử dụng với nhiệt độ nước cao trong thời gian dài.
Tiêu chí |
Kết quả thử nghiệm |
Độ cứng |
72Hs |
Độ căng bền |
179.3kgf/㎠ |
Khả năng kéo dãn dài |
394% |
Thay đổi độ cứng |
+2Hs |
Thay đổi độ căng bền |
+3,6% |
Thay đổi dãn dài |
- 27,6% |
Sức ép nén (100˚C x 70H) |
13,9% |
Thử nghiệm nghiêm khắc cho chất lượng hàng đầu
Áp lực nước thử nghiệm: 17,8 Kg
Sử dụng hệ thống kiểm tra kỹ thuật số tự động
Số lần thử nghiệm: 300.000 lần (Tương đương 50 năm sử dụng)
(Tiêu chuẩn Hàn Quốc (KS Standard): 200.000 lần